(sinh vật học); (y học) dễ bị kích thích, dễ cảm ứng
Some examples of word usage: irritable
1. She was always irritable in the morning before she had her coffee.
- Cô ấy luôn cáu kỉnh vào buổi sáng trước khi uống cà phê của mình.
2. The heat made him feel even more irritable than usual.
- Cái nóng khiến anh ấy cảm thấy cáu kỉnh hơn bình thường.
3. I try to avoid talking to him when he's in an irritable mood.
- Tôi cố gắng tránh nói chuyện với anh ấy khi anh ấy đang ở trong tâm trạng cáu kỉnh.
4. The constant noise from the construction site was making her increasingly irritable.
- Âm thanh liên tục từ công trường xây dựng làm cho cô ấy trở nên ngày càng cáu kỉnh.
5. His irritable behavior was starting to affect the whole team.
- Hành vi cáu kỉnh của anh ấy đang bắt đầu ảnh hưởng đến cả đội.
6. She snapped at her coworker due to her irritable state of mind.
- Cô ấy đã phản ứng mạnh với đồng nghiệp của mình do tâm trạng cáu kỉnh.
An irritable antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with irritable, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của irritable