Trái nghĩa của secureTrái nghĩa của
secure ; Tính
từ. vulnerable ; Tính
từ. insecure ; Tính
từ. unfastened ; Động
từ. lose ...
Dictionary trái nghĩa với secureFree Dictionary for word usage trái nghĩa với secure, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. ... ... nghĩa với từ secure
tu trai nghia secure trai nghia cua tu secure ...
Đồng nghĩa của securechắc chắn, bảo đảm. to be
secure of victory: chắc chắn thắng ; an toàn, kiên cố, vững chắc, chắc. a
secure retreat: nơi trốn tránh an toàn ; ((thường) vị ngữ) ...
Trái nghĩa của securityCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của security.
tu trai nghia voi secureFree Dictionary for word usage
tu trai nghia voi
secure, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của securelyCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của securely.
Synonym of từ trái nghĩa với secureDictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Synonym of
từ trái nghĩa với
secure.
Trái nghĩa của safeCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của safe.
Trái nghĩa của securities...
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của securities. ... English Vocalbulary. Trái nghĩa của
secure the hatches Trái nghĩa của
secure the release of ...
Trái nghĩa của sureCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của sure. ...
secure Trái nghĩa của assured Trái nghĩa của faithful Trái ...