Trái nghĩa của studyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
study.
từ trái nghĩa với studyFree Dictionary for word usage
từ trái nghĩa với study, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của studyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
study.
từ trái nghĩa với study hardFree Dictionary for word usage
từ trái nghĩa với study hard, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của studyingCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... Nghĩa là gì:
studying study /'stʌdi/. danh từ. sự học tập; sự nghiên cứu.
Đồng nghĩa của learn... words with similar meanings with
learn, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, ...
Đồng nghĩa của learningCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
learning.
Đồng nghĩa của study hardCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
study hard.
Contrario di study... diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Contrario di study. ...
từ trái nghĩa với study danh từ của study
từ đồng nghĩa với study antonim study ...
Đồng nghĩa của self studyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của self
study.