Dictionary under threat of nghĩa là gì

Loading results
under threat of nghĩa là gì
Free Dictionary for word usage under threat of nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của under threat
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của under threat.
Đồng nghĩa của threatened
Nghĩa là gì: threatened threaten /'θretn/. động từ. doạ, đe doạ, hăm doạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). it threatens to rain: có cơn mưa đang đe doạ ...
Đồng nghĩa của undertone
Nghĩa là gì: undertone undertone /'ʌndətoun/. danh từ. giọng thấp, giong nói nhỏ. to talk in undertone: nói nhỏ. màu nhạt, màu dịu ...
Đồng nghĩa của under the weather
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của under the weather.
Đồng nghĩa của under pressure
... điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của under pressure. ... at gunpoint at knifepoint in a hurry pressured under duress under threat ...
Trái nghĩa của under the weather
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của under the weather.
threatened trái nghĩa
Nghĩa là gì: threatened threaten /'θretn/. động từ. doạ, đe doạ, hăm doạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). it threatens to rain: có cơn mưa đang đe ...
Đồng nghĩa của threaten
Nghĩa là gì: threaten threaten /'θretn/. động từ. doạ, đe doạ, hăm doạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). it threatens to rain: có cơn mưa đang đe doạ ...
Đồng nghĩa của threat
Nghĩa là gì: threat threat /θret/. danh từ. sự đe doạ. there is a threat of rain: có cơn mưa đang đe doạ, trời muốn mưa. lời đe doạ, lời hăm doạ.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock