Trái nghĩa của volunteerNghĩa là gì:
volunteer volunteer /,vɔlən'tiə/. danh
từ. (quân sự) quân tình nguyện. người tình nguyện, người xung phong. any
volunteers?
Đồng nghĩa của volunteerdanh
từ. (quân sự) quân tình nguyện. người tình nguyện, người xung phong ; tính
từ. tình nguyện.
volunteer corps: đạo quân tình nguyện. (thực vật học) mọc
tự ...
Đồng nghĩa của voluntarya voluntary contribution: sự
đóng góp
tự nguyện · voluntary action: hành
động tự giác · voluntary school: trường dân lập.
Đồng nghĩa của volunteersNghĩa là gì:
volunteers volunteer /,vɔlən'tiə/. danh
từ. (quân sự) quân tình nguyện. người tình nguyện, người xung phong. any
volunteers?
Đồng nghĩa của offerCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Đồng nghĩa của offer.
反义词volunteer...
volunteers 反义词
volunteer services 反义词voluptuary
volunteer tu trai nghia va dong nghia từ đồng nghĩa với
volunteer dong nghia voi voluntary. An
volunteer ...
Đồng nghĩa của come forwardAn come forward synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words ...
Đồng nghĩa của promptNghĩa là gì: prompt prompt /prompt/. ngoại
động từ. xúi giục; thúc giục; thúc đẩy. to prompt someone to do something: xúi giục ai làm việc gì. nhắc, gợi ý.
Đồng nghĩa của ventureNghĩa là gì: venture venture /'ventʃə/. danh
từ. việc mạo hiểm, việc liều lĩnh. (thương nghiệp) sự đầu cơ. at a venture. tuỳ may rủi, liều.
động từ.
Trái nghĩa của hand outCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của hand out. ... I gave the flyers to the
volunteer and told. An hand out antonym ...