Dictionary wave back nghĩa là gì

Loading results
wave back nghĩa là gì
Free Dictionary for word usage wave back nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
wave back Idiom, Proverb, slang phrases
Dictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Idiom, Proverb wave back.
make Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... Nghĩa là gì: back-maker back-maker /'bæk,mɑ:kə/ ... Don't make any more waves.
Đồng nghĩa của toss
Nghĩa là gì: toss toss /tɔs/. danh từ. sự quẳng lên, sự ném lên, sự tung. trò chơi sấp ngửa. to win the toss: đoán đúng trong trò chơi sấp ngửa; thắng lợi.
Đồng nghĩa của flood
Nghĩa là gì: flood flood /flood/. danh từ. lũ, lụt, nạn lụt. the Flood; Noah's Flood: nạn Hồng thuỷ. dòng cuồn cuộn; sự tuôn ra, sự chảy tràn ra ((nghĩa ...
Đồng nghĩa của next
Nghĩa là gì: next next /nekst/. tính từ. sát, gần, ngay bên, bên cạnh. in the next house: ở nhà bên. sau, ngay sau, tiếp sau. the next day: ngày hôm sau ...
Đồng nghĩa của aggravate
Nghĩa là gì: aggravate aggravate /'ægrəveit/. ngoại động từ. làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm.
Đồng nghĩa của give up
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của give up.
Đồng nghĩa của ride
Nghĩa là gì: ride ride /raid/. danh từ. sự đi chơi, cuộc đi chơi (bằng ngựa, xe đạp, xe ô tô, xe buýt, xe lửa...) to go for ride: đi chơi bằng ngựa...
amount Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ amount. ... Idiom(s): set sb back (some amount of money)
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock