Trái nghĩa của wear the trousers... của Antonyms for oversee
wear trouser nghĩa là. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của wear the trousers ...
wear and tear Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesHình. quá trình làm mòn hoặc hỏng một thứ
gì đó do sử dụng thường xuyên. Lái xe trong thời (gian) tiết lạnh giá cùng
nghĩa với chuyện xe của bạn bị hao mòn ...
Đồng nghĩa của trousersCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa ...
Nghĩa là gì:
trousers trousers /'trauzəz/ ... Đồng
nghĩa của
trousers ...
wear down Idiom, Proverb, slang phrasesDictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Idiom, Proverb
wear down.
Đồng nghĩa của call the tune... Đồng
nghĩa của call to arms call the shots
là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của call the tune ...
roost Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ...
Nghĩa là gì: hen-roost hen-roost /'henru:st/ ... Compare:
WEAR THE
TROUSERS.
why keep a dog and bark yourself? Thành ngữ, tục ngữ, slang ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, ... Bạn bất nên làm điều
gì đó mà bạn vừa thuê người khác làm.
Đồng nghĩa của stretchNghĩa là gì: stretch stretch /stretʃ/. danh từ. sự căng ra, sự duỗi ra. stretch of the arm: sự duỗi tay ra. quãng (đường); dải, khoảng (đất).
Trái nghĩa của stretchNghĩa là gì: stretch stretch /stretʃ/. danh từ. sự căng ra, sự duỗi ra. stretch of the arm: sự duỗi tay ra. quãng (đường); dải, khoảng (đất).
Trái nghĩa của stretchesNghĩa là gì: stretches stretch /stretʃ/. danh từ. sự căng ra, sự duỗi ra. stretch of the arm: sự duỗi tay ra. quãng (đường); dải, khoảng (đất).