Đồng nghĩa của dragNghĩa là gì:
drag drag /dræg/. danh từ. cái bừa lớn, cái bừa nặng. xe trượt (san đất, chở đồ nặng...) xe bốn ngựa. lưỡi kéo, lưỡi vét (bắt cá, ...
drag (someone) kicking and screaming Thành ngữ, tục ngữ, slang ...Nghĩa là gì: screaming screaming /'skri:miɳ/. tính từ.
la lên, thét lên, thất ... English Vocalbulary.
drag someone kicking and screaming
nghĩa là gì. An
drag ...
drag your feet Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
drag your feet Thành ngữ, tục ngữ.
drag your ... More Idioms/Phrases.
drag drag in
drag it out
drag on
drag one
drag one's feet ...
Đồng nghĩa của procrastinateNghĩa là gì: procrastinate procrastinate /procrastinate/. nội động từ. trì ...
drag goldbrick lag linger loiter pause poke prolong protract retard stall stay ...
Đồng nghĩa của drainNghĩa là gì: drain drain /drein/. danh từ. ống dẫn (nước...), cống, rãnh ... English Vocalbulary. Đồng
nghĩa của
drag up Đồng
nghĩa của dragway Đồng
nghĩa của ...
Trái nghĩa của drainNghĩa là gì: drain drain /drein/. danh từ. ống dẫn (nước...), cống, rãnh ... English Vocalbulary. Trái
nghĩa của
drag up Trái
nghĩa của dragway Trái
nghĩa của ...
Sinónimo de dragarrastrar, dragar, mover un icono u otra imagen en la pantalla, en general por ... drag feet Sinónimo de dragged Sinónimo de dragged out
what a drag nghĩa là gì.
pull a face Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. pull a face Thành ngữ, tục ngữ. pull a face ... làm khuôn mặt (với ai đó). Để làm ra (tạo) biểu cảm khuôn mặt méo mó, ngớ ngẩn ...
Đồng nghĩa của dragonNghĩa là gì: dragon dragon /'drægən/. danh từ. con rồng. người canh giữ nghiêm ... English Vocalbulary. Đồng
nghĩa của dragline Đồng
nghĩa của
drag name through ...
Đồng nghĩa của mireNghĩa là gì: mire mire /'maiə/. danh từ. bùn; vũng bùn. bãi lầy. to
drag someone through the mire. bêu rếu ai, làm nhục ai.