Đồng nghĩa của with respect toCùng học tiếng anh 
với từ điển Từ 
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, 
Đồng nghĩa của 
with respect to.
Đồng nghĩa của respectsự tôn trọng, sự kính trọng. to have 
respect for somebody: tôn trọng người nào · (số nhiều) lời kính thăm. give my 
respects to your uncle: cho tôi gửi lời kính ...
Đồng nghĩa của regardsự quan tâm, sự chú ý, sự để ý. to have no 
regard to facts: không quan tâm đến sự việc · lòng yêu mến; sự kính trọng. to have [a] great 
regard for someone: rất ...
Đồng nghĩa của self respectCùng học tiếng anh 
với từ điển Từ 
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, 
Đồng nghĩa của self 
respect.
Trái nghĩa của respectgive my 
respects to your uncle: cho tôi gửi lời kính thăm chú anh · to go to pay one's 
respects to: đến chào (ai).
Đồng nghĩa của in regard toCùng học tiếng anh 
với từ điển Từ 
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, 
Đồng nghĩa của 
in regard to.
Đồng nghĩa của with regard toCùng học tiếng anh 
với từ điển Từ 
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, 
Đồng nghĩa của 
with regard to.
Đồng nghĩa của respectedsự tôn trọng, sự kính trọng. to have 
respect for somebody: tôn trọng người nào · (số nhiều) lời kính thăm. give my 
respects to your uncle: cho tôi gửi lời kính ...
의 반의어 lovetrái nghĩa với real love là for the love of god nghĩa là gì?! synonym of ... và các từ 
đồng nghĩa trái nghia voi love. Languages. Synonym of love Antonym ...
Đồng nghĩa của regardingCùng học tiếng anh 
với từ điển Từ 
đồng nghĩa, cách ... English Vocalbulary. 
Đồng nghĩa của 
regard as 
Đồng nghĩa của regarded 
Đồng nghĩa của regardful 
Đồng nghĩa ...