to break the bank Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesto
break the bank Thành ngữ, tục ngữ · vỡ nợ · phá vỡ ngân hàng · vỡ nợ · phá tài · vỡ ngân · vỡ ngân, để.
Đồng nghĩa của break the bank... nghĩa của break the law Đồng nghĩa của break the news Đồng nghĩa của break the record
without breaking the bank nghia la gi break the bank là gì. An break the ...
Trái nghĩa của break the bank... nghĩa của break the law Trái nghĩa của break the news Trái nghĩa của break the record
without breaking the bank nghia la gi break the bank là gì. An break the ...
break Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì: automatic break automatic break. (Tech) cắt tự động. break Thành ...
break the bank. win all the money at a casino gambling table He broke the bank ...
Đồng nghĩa của breakNghĩa là gì:
break break /breik/. danh từ ((cũng) brake). xe vực ngựa (tập cho ... sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn.
without a
break: không ngừng. (ngôn ngữ ...
Trái nghĩa của breakNghĩa là gì:
break break /breik/. danh từ ((cũng) brake). xe vực ngựa (tập cho ... sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn.
without a
break: không ngừng. (ngôn ngữ ...
breaks Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì: breaks
break /breik/. danh từ ((cũng) brake). xe vực ngựa (tập ...
without a
break: không ngừng. (ngôn ngữ nhà trường) giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ ...
Trái nghĩa của breaksNghĩa là gì: breaks
break /breik/. danh từ ((cũng) brake). xe vực ngựa (tập ... sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn.
without a
break: không ngừng. (ngôn ngữ nhà ...
break the cycle Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì: auto-cycle auto-cycle. danh từ. xe đạp tự động.
break the cycle ...
bank, to
break the buck
break the cycle
break the deadlock
break the fourth ...
의 반의어 break the bank... break the ice 의 반의어 break the law 의 반의어 break the news 의 반의어 break the record
without breaking the bank nghia la gi break the bank là gì. An
break ...