Some examples of word usage: Arctic Circle
1. The Arctic Circle is a region located at a latitude of 66.33 degrees north of the Equator.
Vòng cực bắc là một khu vực nằm ở vĩ độ 66.33 độ phía bắc của đường xích đạo.
2. Many indigenous tribes live within the Arctic Circle, relying on hunting and fishing for survival.
Nhiều bộ tộc bản địa sống trong vòng cực bắc, phụ thuộc vào săn bắn và câu cá để sống sót.
3. The Arctic Circle experiences extreme weather conditions, with long periods of darkness in the winter and constant daylight in the summer.
Vòng cực bắc trải qua điều kiện thời tiết cực đoan, với thời gian tối dài trong mùa đông và ánh sáng liên tục trong mùa hè.
4. Many scientists conduct research in the Arctic Circle to study the effects of climate change on the region.
Nhiều nhà khoa học tiến hành nghiên cứu trong vòng cực bắc để nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu đối với khu vực này.
5. The Arctic Circle is home to diverse wildlife, including polar bears, seals, and arctic foxes.
Vòng cực bắc là nơi sinh sống của động vật hoang dã đa dạng, bao gồm gấu cắp, hải cẩu và cáo bắc cực.
6. Reaching the Arctic Circle is a dream for many travelers seeking to witness the beauty of the northern lights.
Đến vòng cực bắc là ước mơ của nhiều du khách muốn chứng kiến vẻ đẹp của ánh sáng bắc cực.