Some examples of word usage: ardent
1. She was an ardent supporter of the cause and dedicated countless hours to helping the organization.
- Cô ấy là một người ủng hộ nhiệt tình của nguyên nhân và dành hàng giờ không ngừng giúp đỡ tổ chức.
2. Despite facing many challenges, he remained ardent in his pursuit of his dream.
- Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, anh vẫn nồng nhiệt trong việc theo đuổi ước mơ của mình.
3. The ardent love between the two characters in the book was evident in every page.
- Tình yêu nồng nhiệt giữa hai nhân vật trong cuốn sách được thể hiện rõ ràng trên từng trang.
4. The ardent applause from the audience showed their appreciation for the performance.
- Sự vỗ tay nồng nhiệt từ khán giả thể hiện sự đánh giá cao của họ đối với buổi biểu diễn.
5. She had an ardent desire to succeed and was willing to do whatever it took to achieve her goals.
- Cô ấy có mong muốn nồng nhiệt để thành công và sẵn lòng làm bất cứ điều gì để đạt được mục tiêu của mình.
6. The ardent colors of the sunset painted the sky in shades of orange and pink.
- Những màu sắc nồng nhiệt của bình minh đã vẽ lên bầu trời trong những sắc màu cam và hồng.