Some examples of word usage: intent
1. She spoke with intent in her voice, showing her determination to succeed.
- Cô ấy nói với ý định trong giọng điệu, cho thấy sự quyết tâm của mình để thành công.
2. His intent gaze never wavered from her face as he listened intently to her words.
- Ánh nhìn quyết tâm của anh ấy không bao giờ rời khỏi khuôn mặt cô ấy khi anh ấy lắng nghe một cách tập trung.
3. The suspect's intent to commit a crime was clear from the evidence gathered at the scene.
- Ý định của kẻ tình nghi để phạm tội rõ ràng từ bằng chứng được thu thập tại hiện trường.
4. She carried out the task with intent, knowing that the success of the project depended on her actions.
- Cô ấy thực hiện nhiệm vụ với ý định, biết rằng sự thành công của dự án phụ thuộc vào hành động của mình.
5. The artist painted with intent, carefully choosing each brushstroke to convey his emotions.
- Nghệ sĩ vẽ với ý định, cẩn thận lựa chọn từng nét cọ để truyền đạt cảm xúc của mình.
6. It is important to understand the intent behind someone's actions before making assumptions.
- Quan trọng là hiểu rõ ý định đằng sau hành động của ai đó trước khi đưa ra giả thuyết.