Some examples of word usage: intentional
1. She made an intentional effort to improve her communication skills.
- Cô ấy đã cố gắng có chủ ý để cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình.
2. The artist's use of color was intentional, adding depth and emotion to the painting.
- Việc sử dụng màu sắc của nghệ sĩ là có chủ ý, tạo thêm chiều sâu và cảm xúc cho bức tranh.
3. It was clear that his actions were intentional and not accidental.
- Rõ ràng là hành động của anh ta là có chủ ý và không phải ngẫu nhiên.
4. The company's decision to expand into new markets was intentional and well-planned.
- Quyết định của công ty mở rộng vào các thị trường mới là có chủ ý và được lên kế hoạch cẩn thận.
5. The chef's use of spices in the dish was intentional, creating a perfect balance of flavors.
- Việc sử dụng gia vị của đầu bếp trong món ăn là có chủ ý, tạo ra sự cân đối hoàn hảo về hương vị.
6. Her choice of words was intentional, designed to convey a specific message.
- Sự lựa chọn từ ngữ của cô ấy là có chủ ý, được thiết kế để truyền đạt một thông điệp cụ thể.