Some examples of word usage: unplanned
1. The unplanned road trip ended up being the highlight of our vacation.
- Chuyến đi du lịch không lên kế hoạch cuối cùng lại trở thành điểm nhấn của kỳ nghỉ của chúng tôi.
2. We had to make an unplanned stop at the gas station because we were running low on fuel.
- Chúng tôi buộc phải dừng lại tại trạm xăng không lên kế hoạch vì chúng tôi đang hết nhiên liệu.
3. The unplanned power outage left us in the dark for hours.
- Sự cố mất điện không lên kế hoạch khiến cho chúng tôi bị mất ánh sáng trong mấy giờ.
4. Due to an unplanned meeting, I had to reschedule my appointments for the day.
- Vì cuộc họp không lên kế hoạch, tôi phải đổi lịch hẹn của mình cho ngày hôm đó.
5. My unplanned decision to adopt a puppy changed my life for the better.
- Quyết định nhận nuôi một chú chó con không lên kế hoạch đã thay đổi cuộc sống của tôi cho tốt hơn.
6. The unplanned arrival of unexpected guests caught us off guard.
- Sự xuất hiện không lên kế hoạch của khách mời bất ngờ khiến cho chúng tôi bị bất ngờ.