Some examples of word usage: burning
1. The house was engulfed in flames, with a burning smell filling the air.
Nhà bị bao trùm bởi lửa, với mùi cháy đang lan tỏa khắp không gian.
2. Her eyes were filled with a burning intensity as she stared at her opponent.
Đôi mắt của cô ấy phát ra ánh sáng cháy bỏng khi cô nhìn chằm chằm vào đối thủ của mình.
3. The burning sensation in his chest made him gasp for air.
Cảm giác cháy bỏng trong ngực anh ấy khiến anh ấy thở hổn hển.
4. The burning sun beat down on the desert, scorching everything in its path.
Mặt trời cháy bỏng chiếu sáng lên sa mạc, làm nóng chảy mọi thứ trên đường đi.
5. She could feel the burning anger rising inside her, threatening to consume her.
Cô ấy có thể cảm nhận được cơn giận dữ cháy bỏng nổi lên bên trong cô ấy, đe dọa sẽ nuốt chửng cô.
6. The burning desire for revenge fueled his every action.
Khao khát trả thù cháy bỏng thúc đẩy mỗi hành động của anh ấy.