Some examples of word usage: nutty
1. She has a nutty sense of humor that always makes me laugh.
- Cô ấy có một tính hài hước lạ lùng luôn khiến tôi cười.
2. The dessert had a delicious nutty flavor from the almonds.
- Món tráng miệng có hương vị hạt dẻ ngon từ hạnh nhân.
3. My grandma is a bit nutty, but we all love her quirky personality.
- Bà tôi có chút điên điên, nhưng chúng tôi đều yêu cái tính cách lập dị của bà.
4. The new coffee blend has a nutty aroma that is very inviting.
- Hỗn hợp cà phê mới có hương thơm hạt dẻ rất hấp dẫn.
5. The movie had a nutty plot twist that left everyone shocked.
- Bộ phim có một cú twist về cốt truyện lạ lùng làm cho mọi người bất ngờ.
6. The old man on the corner is always muttering to himself and acting a bit nutty.
- Người đàn ông già ở góc phố luôn tự nói với mình và hành động hơi điên điên.