Some examples of word usage: intense
1. The intense heat of the sun made it difficult to stay outside for long.
- Ánh nắng mặt trời gay gắt khiến việc ở ngoài trời lâu dài trở nên khó khăn.
2. She felt an intense wave of emotions as she watched her favorite team win the championship.
- Cô ấy cảm thấy một cơn sóng cảm xúc mạnh mẽ khi nhìn thấy đội yêu thích của mình chiến thắng giải vô địch.
3. The intense colors of the sunset painted the sky in shades of orange, pink, and purple.
- Những màu sắc gay gắt của hoàng hôn đã tô điểm bầu trời bằng những gam màu cam, hồng và tím.
4. The intense competition between the two companies led to a fierce battle for market dominance.
- Sự cạnh tranh gay gắt giữa hai công ty đã dẫn đến một cuộc đua khốc liệt để kiểm soát thị trường.
5. His intense focus on his studies paid off when he graduated with top honors.
- Sự tập trung mạnh mẽ vào việc học đã mang lại thành quả khi anh ta tốt nghiệp với danh hiệu hàng đầu.
6. The intense pain in her knee made it difficult for her to walk.
- Cơn đau mạnh mẽ ở đầu gối khiến cho việc đi lại của cô ấy trở nên khó khăn.