Some examples of word usage: shallow
1. The pond is quite shallow, so be careful not to step too close to the edge.
Hồ này khá nông, nên hãy cẩn thận khi không đứng quá gần bờ.
2. He has a shallow understanding of the topic and often makes inaccurate statements.
Anh ấy hiểu biết sâu hơn về chủ đề và thường đưa ra những tuyên bố không chính xác.
3. The shallow end of the pool is perfect for young children to play in.
Bờ hồ nông phù hợp cho trẻ em chơi.
4. I wish she would stop making shallow judgments about people based on their appearance.
Tôi ước gì cô ấy sẽ ngưng đưa ra những đánh giá không sâu sắc về người dựa trên ngoại hình của họ.
5. His shallow breathing indicated that he was in a state of deep sleep.
Hơi thở nhẹ nhàng của anh ấy cho thấy anh ấy đang trong tình trạng ngủ sâu.
6. The novel was criticized for its shallow characters and lack of depth in the storyline.
Tiểu thuyết đã bị chỉ trích vì những nhân vật nông cạn và thiếu sâu sắc trong cốt truyện.