Some examples of word usage: Cathay
1. I would love to visit Cathay Pacific and experience their world-class service.
Tôi muốn thăm Cathay Pacific và trải nghiệm dịch vụ đẳng cấp thế giới của họ.
2. Cathay is an old name for China that is not commonly used anymore.
Cathay là một tên gọi cũ cho Trung Quốc không được sử dụng phổ biến nữa.
3. The explorer Marco Polo famously traveled to Cathay in the 13th century.
Nhà thám hiểm Marco Polo đã nổi tiếng với việc du lịch đến Cathay vào thế kỷ 13.
4. Cathay Bank is a well-known financial institution in the United States.
Ngân hàng Cathay là một tổ chức tài chính nổi tiếng tại Hoa Kỳ.
5. The Cathay Hotel in Shanghai is a popular destination for tourists.
Khách sạn Cathay ở Thượng Hải là điểm đến phổ biến của du khách.
6. In ancient times, traders would travel along the Silk Road to reach Cathay.
Vào thời cổ xưa, các thương nhân sẽ đi du lịch dọc con đường tơ lụa để đến đất nước Cathay.