Some examples of word usage: catheterize
1. The doctor had to catheterize the patient in order to drain their bladder.
→ Bác sĩ phải nối ống tiểu đạo cho bệnh nhân để tiểu ra.
2. Nurses are trained to catheterize patients who are unable to urinate on their own.
→ Y tá được đào tạo để nối ống tiểu đạo cho bệnh nhân không thể tiểu một cách tự nhiên.
3. It is important to properly catheterize a patient to prevent infections.
→ Quan trọng là phải nối ống tiểu đạo cho bệnh nhân một cách đúng để tránh nhiễm trùng.
4. The technician carefully catheterized the patient before the procedure.
→ Kỹ thuật viên cẩn thận nối ống tiểu đạo cho bệnh nhân trước khi thực hiện ca phẫu thuật.
5. The nurse will catheterize the patient if they are unable to empty their bladder.
→ Y tá sẽ nối ống tiểu đạo cho bệnh nhân nếu họ không thể tiểu hết.
6. It can be uncomfortable for patients to be catheterized, but it is necessary for their health.
→ Việc nối ống tiểu đạo có thể gây khó chịu cho bệnh nhân, nhưng đó là cần thiết cho sức khỏe của họ.