Some examples of word usage: cathexis
1. The therapist encouraged the patient to explore their cathexis towards their childhood experiences.
Bác sĩ tâm lý khuyến khích bệnh nhân khám phá sự gắn kết của họ đối với những trải nghiệm thời thơ ấu.
2. The artist poured his cathexis into his latest masterpiece.
Nghệ sĩ đẩy mạnh tình cảm của mình vào tác phẩm tuyệt vời nhất của mình.
3. She felt a strong cathexis towards her new job, giving her motivation to excel.
Cô ấy cảm thấy một sự gắn kết mạnh mẽ đối với công việc mới của mình, tạo động lực cho cô ấy để hoàn thành xuất sắc.
4. The cathexis between the two lovers was palpable, everyone could see the deep connection they shared.
Sự gắn kết giữa hai người yêu nhau rõ ràng, mọi người có thể thấy mối quan hệ sâu sắc mà họ chia sẻ.
5. His cathexis towards his favorite sports team was unwavering, no matter how they performed.
Sự gắn kết của anh ấy với đội thể thao yêu thích của mình luôn vững chãi, bất kể họ thi đấu ra sao.
6. The cathexis of the community towards the local library was evident in the high attendance at events and programs.
Sự gắn kết của cộng đồng đối với thư viện địa phương rõ ràng qua sự tham gia đông đảo ở các sự kiện và chương trình.