Some examples of word usage: Creation
1. The artist's latest creation was a stunning sculpture made from recycled materials.
(Tác phẩm mới nhất của họ là một tác phẩm điêu khắc tuyệt đẹp được làm từ vật liệu tái chế.)
2. The creation of the universe is a topic that has fascinated scientists and philosophers for centuries.
(Sự sáng tạo của vũ trụ là một chủ đề đã làm say mê các nhà khoa học và triết học suốt nhiều thế kỷ.)
3. The company's latest creation, a revolutionary new product, is expected to be a game-changer in the industry.
(Tác phẩm mới nhất của công ty, một sản phẩm mới cách mạng, dự kiến sẽ thay đổi cuộc chơi trong ngành công nghiệp.)
4. The creation of a new law requires careful consideration and input from various stakeholders.
(Việc tạo ra một luật pháp mới đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng và đóng góp từ các bên liên quan.)
5. The artist's unique style of creation sets him apart from other painters in the art world.
(Phong cách sáng tạo độc đáo của họ làm cho họ nổi bật so với các họa sĩ khác trong thế giới nghệ thuật.)
6. The creation of a harmonious work environment is essential for employee satisfaction and productivity.
(Việc tạo ra một môi trường làm việc hài hòa rất quan trọng đối với sự hài lòng và hiệu suất của nhân viên.)
1. Tác phẩm mới nhất của họ là một tác phẩm điêu khắc tuyệt đẹp được làm từ vật liệu tái chế.
2. Sự sáng tạo của vũ trụ là một chủ đề đã làm say mê các nhà khoa học và triết học suốt nhiều thế kỷ.
3. Tác phẩm mới nhất của công ty, một sản phẩm mới cách mạng, dự kiến sẽ thay đổi cuộc chơi trong ngành công nghiệp.
4. Việc tạo ra một luật pháp mới đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng và đóng góp từ các bên liên quan.
5. Phong cách sáng tạo độc đáo của họ làm cho họ nổi bật so với các họa sĩ khác trong thế giới nghệ thuật.
6. Việc tạo ra một môi trường làm việc hài hòa rất quan trọng đối với sự hài lòng và hiệu suất của nhân viên.