Some examples of word usage: Elysium
1. In Greek mythology, Elysium is a paradise where the souls of the heroic and virtuous reside after death.
Trong thần thoại Hy Lạp, Elysium là thiên đường nơi linh hồn của những anh hùng và người đạo đức sống sau khi chết.
2. The beautiful gardens of Elysium are said to be filled with eternal sunshine and blooming flowers.
Những khu vườn đẹp của Elysium được cho là tràn ngập ánh nắng và hoa nở mãi mãi.
3. Some people believe that achieving success and happiness in life is like reaching Elysium.
Một số người tin rằng đạt được thành công và hạnh phúc trong cuộc sống giống như đến Elysium.
4. The movie depicted Elysium as a futuristic utopia where the wealthy lived in luxury while the poor suffered on Earth.
Bộ phim mô tả Elysium như một ước mơ tương lai nơi người giàu sống trong xa xỉ trong khi người nghèo chịu đau khổ trên trái đất.
5. The artist's painting of Elysium captured the essence of peace and tranquility.
Bức tranh của nghệ sĩ về Elysium đã lấy lại bản chất của sự yên bình và thanh thản.
6. Many people seek Elysium in their own lives, striving for a sense of fulfillment and contentment.
Nhiều người tìm kiếm Elysium trong cuộc sống của họ, cố gắng có được cảm giác thỏa mãn và hạnh phúc.