Some examples of word usage: Fates
1. The fates have decreed that our paths shall never cross again.
(Vận mệnh đã quyết định rằng con đường của chúng ta sẽ không bao giờ gặp nhau nữa.)
2. The fates of the two lovers were tragically intertwined.
(Vận mệnh của hai người tình nhân đã bị kết nối một cách bi thảm.)
3. It is said that the fates of individuals are determined by the stars.
(Người ta nói rằng vận mệnh của mỗi người được xác định bởi những vì sao.)
4. The fates of the two kingdoms were at stake in the battle.
(Vận mệnh của hai vương quốc đang đặt trong tay trong trận chiến.)
5. The fates have smiled upon us today, granting us victory.
(Vận mệnh đã mỉm cười với chúng ta hôm nay, ban cho chúng ta chiến thắng.)
6. Despite their efforts, the fates seemed to be conspiring against them.
(Dù họ đã cố gắng, nhưng vận mệnh dường như đang âm mưu chống lại họ.)