Some examples of word usage: commencements
1. The commencements of the new school year are always filled with excitement and anticipation.
Bắt đầu của năm học mới luôn đầy sự hồi hộp và mong chờ.
2. Graduation commencements mark the end of one chapter and the beginning of a new journey.
Lễ tốt nghiệp đánh dấu sự kết thúc của một chương và sự bắt đầu của một hành trình mới.
3. The commencements of spring bring new life and growth to the world around us.
Sự bắt đầu của mùa xuân mang đến sự sống mới và sự phát triển cho thế giới xung quanh chúng ta.
4. Many commencements in life are small and seemingly insignificant, but they can lead to big changes.
Nhiều sự bắt đầu trong cuộc sống là nhỏ nhặt và có vẻ không quan trọng, nhưng chúng có thể dẫn đến những thay đổi lớn.
5. The commencements of a new job can be both exciting and nerve-wracking.
Sự bắt đầu của công việc mới có thể vừa hồi hộp vừa lo lắng.
6. Graduation commencements are a time to celebrate achievements and look towards the future.
Lễ tốt nghiệp là thời điểm để kỷ niệm những thành tựu và nhìn về phía trước.