Some examples of word usage: Hermes
1. Hermes is known for its luxurious handbags and accessories.
Hermes được biết đến với các túi xách và phụ kiện sang trọng của mình.
2. The messenger god Hermes was known for his speed and agility.
Thần Hermes, thần thông báo, được biết đến với tốc độ và sự nhạy bén của mình.
3. She bought a beautiful Hermes scarf as a gift for her mother.
Cô ấy đã mua một chiếc khăn Hermes đẹp làm quà cho mẹ.
4. The Hermes store in Paris is always crowded with tourists.
Cửa hàng Hermes ở Paris luôn đông đúc với du khách.
5. He inherited a vintage Hermes watch from his grandfather.
Anh ấy được thừa hưởng một chiếc đồng hồ Hermes cổ từ ông.
6. The Hermes brand is synonymous with luxury and elegance.
Thương hiệu Hermes được đồng nghĩa với sự sang trọng và tinh tế.