Some examples of word usage: hermaphroditism
1. Hermaphroditism is a condition in which an individual has both male and female reproductive organs.
- Ký sinh trùng là một tình trạng trong đó một cá nhân có cả hai cơ quan sinh sản nam và nữ.
2. Some species of plants exhibit hermaphroditism, meaning they have both male and female reproductive parts in the same flower.
- Một số loài thực vật thể hiện hiện tượng ký sinh trùng, có nghĩa là chúng có cả hai phần sinh sản nam và nữ trong cùng một bông hoa.
3. Hermaphroditism can occur in animals as well, such as certain species of fish and snails.
- Ký sinh trùng có thể xảy ra ở động vật cũng như một số loài cá và ốc.
4. The medical community is still studying the causes and effects of hermaphroditism in humans.
- Cộng đồng y khoa vẫn đang nghiên cứu nguyên nhân và tác động của ký sinh trùng ở con người.
5. Individuals with hermaphroditism may face challenges in terms of gender identity and social acceptance.
- Các cá nhân có ký sinh trùng có thể gặp khó khăn về việc nhận diện giới tính và sự chấp nhận xã hội.
6. It is important for society to be educated about hermaphroditism in order to promote understanding and inclusivity.
- Điều quan trọng là xã hội cần được giáo dục về ký sinh trùng để thúc đẩy sự hiểu biết và tính bao dung.