1. The MC did a great job of keeping the audience engaged throughout the event.
- MC đã làm rất tốt việc giữ sự chú ý của khán giả suốt sự kiện đó.
2. The local radio station has a popular MC who hosts the morning show.
- Đài phát thanh địa phương có một MC nổi tiếng người dẫn chương trình buổi sáng.
3. The MC introduced each speaker with enthusiasm and a sense of humor.
- MC đã giới thiệu mỗi diễn giả với sự hứng thú và tính hài hước.
4. The MC's energy and charisma helped to liven up the party.
- Năng lượng và sự quyến rũ của MC đã giúp tạo sự sôi động cho buổi tiệc.
5. The MC's quick thinking saved the day when there was a technical glitch during the performance.
- Sự suy nghĩ nhanh nhẹn của MC đã cứu nguy cho buổi biểu diễn khi có sự cố kỹ thuật xảy ra.
6. The MC's professionalism and experience shone through as she effortlessly guided the event.
- Sự chuyên nghiệp và kinh nghiệm của MC đã tỏa sáng khi cô ấy một cách dễ dàng hướng dẫn sự kiện.
An MC antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with MC, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của MC