Some examples of word usage: Negress
1. The Negress walked confidently down the street, her head held high.
-> Người phụ nữ da đen tự tin đi dọc đường, đầu cô nâng cao.
2. The Negress was a talented musician, playing the piano with grace and skill.
-> Người phụ nữ da đen là một nghệ sĩ tài năng, chơi đàn piano với sự duyên dáng và kỹ năng.
3. The Negress was proud of her heritage and celebrated her African roots.
-> Người phụ nữ da đen tự hào về di sản của mình và tôn vinh nguồn gốc châu Phi của mình.
4. The Negress was a powerful advocate for racial equality and social justice.
-> Người phụ nữ da đen là một người ủng hộ mạnh mẽ cho sự bình đẳng chủng tộc và công bằng xã hội.
5. The Negress wore a vibrant traditional African dress to the cultural festival.
-> Người phụ nữ da đen mặc một bộ váy truyền thống châu Phi rực rỡ tại lễ hội văn hóa.
6. The Negress's voice was powerful and soulful, captivating everyone who heard her sing.
-> Giọng hát của người phụ nữ da đen mạnh mẽ và đầy linh hồn, cuốn hút mọi người nghe cô hát.