Some examples of word usage: Shrove Tuesday
1. Shrove Tuesday is also known as Pancake Day in many countries.
=> Ngày hứa hẹn cũng được biết đến với tên gọi Pancake Day ở nhiều quốc gia.
2. In some cultures, Shrove Tuesday is a day for feasting before the start of Lent.
=> Ở một số văn hóa, ngày hứa hẹn là ngày để ăn uống trước khi bắt đầu Thờ Phượng.
3. Many people celebrate Shrove Tuesday by eating pancakes and participating in various activities.
=> Nhiều người ăn bánh pancake và tham gia vào nhiều hoạt động khác nhau để kỷ niệm ngày hứa hẹn.
4. Shrove Tuesday falls on the day before Ash Wednesday, marking the beginning of Lent.
=> Ngày hứa hẹn rơi vào ngày trước ngày Thứ Tư Tro, đánh dấu sự bắt đầu của Thờ Phượng.
5. Some traditions involve pancake races on Shrove Tuesday, where people race while flipping pancakes in a pan.
=> Một số truyền thống bao gồm cuộc đua pancake vào ngày hứa hẹn, khi mọi người đua nhau trong khi lật bánh pancake trong chảo.
6. Shrove Tuesday is a time for reflection and preparation for the Lenten season in the Christian calendar.
=> Ngày hứa hẹn là thời gian để suy ngẫm và chuẩn bị cho mùa Thờ Phượng trong lịch Thiên Chúa giáo.