English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của difficult Từ trái nghĩa của sad Từ trái nghĩa của dull Từ trái nghĩa của dark Từ trái nghĩa của faint Từ trái nghĩa của hidden Từ trái nghĩa của gloomy Từ trái nghĩa của mysterious Từ trái nghĩa của somber Từ trái nghĩa của murky Từ trái nghĩa của dim Từ trái nghĩa của hazy Từ trái nghĩa của dismal Từ trái nghĩa của fanciful Từ trái nghĩa của obscure Từ trái nghĩa của indistinct Từ trái nghĩa của imperceptible Từ trái nghĩa của vague Từ trái nghĩa của immaterial Từ trái nghĩa của imaginary Từ trái nghĩa của black Từ trái nghĩa của nebulous Từ trái nghĩa của shady Từ trái nghĩa của nameless Từ trái nghĩa của fuzzy Từ trái nghĩa của bleary Từ trái nghĩa của imponderable Từ trái nghĩa của intangible Từ trái nghĩa của indefinite Từ trái nghĩa của impalpable Từ trái nghĩa của unclear Từ trái nghĩa của invisible Từ trái nghĩa của dreamy Từ trái nghĩa của cadaverous Từ trái nghĩa của nonexistent Từ trái nghĩa của anonymous Từ trái nghĩa của dusky Từ trái nghĩa của unsubstantial Từ trái nghĩa của tenebrous Từ trái nghĩa của wraith Từ trái nghĩa của spectral Từ trái nghĩa của onyx Từ trái nghĩa của blurry Từ trái nghĩa của notional Từ trái nghĩa của ghostly Từ trái nghĩa của twilit Từ trái nghĩa của pitch black Từ trái nghĩa của inappreciable Từ trái nghĩa của badly lit
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock