Some examples of word usage: hazy
1. The memory of that night is hazy now, but I remember feeling happy.
Ký ức về đêm đó giờ đây đã mơ hồ, nhưng tôi nhớ cảm giác hạnh phúc.
2. The morning fog made everything look hazy and mysterious.
Sương sáng làm cho mọi thứ trở nên mờ mịt và bí ẩn.
3. Her mind felt hazy after staying up all night studying for the exam.
Tâm trí cô ấy cảm thấy mờ mịt sau khi thức trắng cả đêm để học cho kỳ thi.
4. The hazy sky made it difficult to see the stars.
Bầu trời mờ làm cho việc nhìn thấy các ngôi sao trở nên khó khăn.
5. The old photograph was hazy and faded, but it still held precious memories.
Bức ảnh cũ mờ mịt và phai màu, nhưng vẫn giữ lại những ký ức quý giá.
6. His vision was hazy from the anesthesia after the surgery.
Tầm nhìn của anh ấy bị mờ do ma túy sau ca phẫu thuật.