Some examples of word usage: Supreme Being
1. The supreme being is believed to have created the universe and everything in it.
- Vị thượng đế được tin rằng đã tạo ra vũ trụ và mọi thứ trong đó.
2. Many people turn to prayer as a way to connect with the supreme being.
- Nhiều người quay về cầu nguyện như một cách kết nối với vị thượng đế.
3. The supreme being is said to be all-powerful and all-knowing.
- Vị thượng đế được nói là vô cùng mạnh mẽ và vô cùng thông thái.
4. Different religions have different beliefs about the nature of the supreme being.
- Các tôn giáo khác nhau có những niềm tin khác nhau về bản chất của vị thượng đế.
5. Some people believe that the supreme being intervenes in human affairs, while others believe in a more hands-off approach.
- Một số người tin rằng vị thượng đế can thiệp vào các vấn đề của con người, trong khi người khác tin vào một cách tiếp cận ít can thiệp hơn.
6. The concept of a supreme being is present in many cultures and religions around the world.
- Khái niệm về một vị thượng đế tồn tại trong nhiều văn hóa và tôn giáo trên thế giới.