Some examples of word usage: Waspish
1. She had a waspish tongue and often made cutting remarks.
( Cô ấy có lưỡi bén nhọn và thường hay nói những lời ác ý. )
2. His waspish behavior alienated many of his colleagues.
( Hành vi của anh ta tạo sự xa lánh với nhiều đồng nghiệp. )
3. The critic's waspish review of the film offended the director.
( Nhận xét chua chát của nhà phê bình về bộ phim làm tổn thương đạo diễn. )
4. She gave a waspish response when asked about her ex-husband.
( Cô ấy trả lời cay đắng khi được hỏi về người chồng cũ. )
5. The comedian's waspish sense of humor often crossed the line into offensiveness.
( Tính hài hước châm chọc của nghệ sĩ thường vượt quá ranh giới của sự xúc phạm. )
6. Despite her waspish reputation, she was actually quite kind and caring.
( Mặc dù nổi tiếng với tính cách cay đắng, cô ấy thực sự rất tốt bụng và chu đáo. )