English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của deny Từ trái nghĩa của revoke Từ trái nghĩa của disclaim Từ trái nghĩa của cancel Từ trái nghĩa của reject Từ trái nghĩa của dismiss Từ trái nghĩa của retract Từ trái nghĩa của recant Từ trái nghĩa của abolish Từ trái nghĩa của renounce Từ trái nghĩa của disallow Từ trái nghĩa của drop Từ trái nghĩa của disavow Từ trái nghĩa của refute Từ trái nghĩa của contravene Từ trái nghĩa của negate Từ trái nghĩa của rebuff Từ trái nghĩa của depart Từ trái nghĩa của forsake Từ trái nghĩa của omit Từ trái nghĩa của contradict Từ trái nghĩa của gainsay Từ trái nghĩa của abdicate Từ trái nghĩa của fail Từ trái nghĩa của exclude Từ trái nghĩa của spurn Từ trái nghĩa của waive Từ trái nghĩa của scorn Từ trái nghĩa của forswear Từ trái nghĩa của decline Từ trái nghĩa của relinquish Từ trái nghĩa của disinherit Từ trái nghĩa của belie Từ trái nghĩa của discard Từ trái nghĩa của abandon Từ trái nghĩa của withdraw Từ trái nghĩa của refuse Từ trái nghĩa của repel Từ trái nghĩa của excommunicate Từ trái nghĩa của despise Từ trái nghĩa của default Từ trái nghĩa của flout Từ trái nghĩa của blackball Từ trái nghĩa của blacklist Từ trái nghĩa của loathe Từ trái nghĩa của supersede Từ trái nghĩa của detest Từ trái nghĩa của explode Từ trái nghĩa của disbelieve Từ trái nghĩa của abnegate Từ trái nghĩa của turn down Từ trái nghĩa của cut off Từ trái nghĩa của brush off Từ trái nghĩa của pooh pooh Từ trái nghĩa của take back Từ trái nghĩa của abjure Từ trái nghĩa của turn Từ trái nghĩa của put a stop to Từ trái nghĩa của disestablish Từ trái nghĩa của say no Từ trái nghĩa của object to Từ trái nghĩa của go back
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock