Some examples of word usage: recant
1. The witness decided to recant his previous statement and admit that he had lied.
- Nhân chứng quyết định rút lại tuyên bố trước đó và thừa nhận rằng anh ấy đã nói dối.
2. The politician refused to recant his controversial remarks, despite facing backlash.
- Chính trị gia từ chối rút lại những lời phát ngôn gây tranh cãi của mình, mặc dù đã phải đối mặt với sự phản đối.
3. After being threatened, the prisoner recanted his confession and claimed innocence.
- Sau khi bị đe dọa, tù nhân đã rút lại lời thú tội và tuyên bố vô tội.
4. The scientist was forced to recant his theory after new evidence disproved it.
- Nhà khoa học buộc phải rút lại lý thuyết của mình sau khi có bằng chứng mới phủ định nó.
5. The suspect initially confessed to the crime, but later recanted and said he had been coerced.
- Người nghi phạm ban đầu thú nhận tội ác, nhưng sau đó rút lại và nói rằng anh ấy đã bị ép buộc.
6. The author refused to recant her controversial opinions, standing by her beliefs.
- Tác giả từ chối rút lại những quan điểm gây tranh cãi của mình, kiên quyết trung thành với niềm tin của mình.