Some examples of word usage: abided
1. He abided by the rules and regulations of the school.
(Anh ấy tuân theo các quy định của trường.)
2. The citizens abided by the law and respected the authorities.
(Các công dân tuân thủ pháp luật và tôn trọng cơ quan chức năng.)
3. Despite the temptation, she abided by her diet and exercise routine.
(Dù có cám dỗ, cô ấy tuân thủ chế độ ăn uống và tập luyện.)
4. The company abided by ethical business practices to maintain its reputation.
(Công ty tuân thủ các nguyên tắc kinh doanh đạo đức để duy trì uy tín của mình.)
5. The athletes abided by the rules of the game, even when they disagreed with them.
(Các vận động viên tuân thủ các quy tắc của trò chơi, ngay cả khi họ không đồng ý với chúng.)
6. The students abided by the school's dress code to avoid any disciplinary action.
(Các học sinh tuân thủ quy định về trang phục của trường để tránh bị kỷ luật.)
(Chúng tôi sẽ cung cấp bản dịch tiếng việt cho bạn)