(thương nghiệp) khả năng thanh toán được; vốn sẵn có, nguồn vốn (để đáp ứng khi cần thiết)
to be best of one's ability: với tư cách khả năng của mình
Some examples of word usage: abilities
1. She has always had remarkable abilities when it comes to problem-solving. (Cô ấy luôn có khả năng đáng kinh ngạc trong việc giải quyết vấn đề.)
2. The team is confident in their abilities to complete the project on time. (Đội đã tự tin vào khả năng của họ để hoàn thành dự án đúng hạn.)
3. It is important to recognize and cultivate your own unique abilities. (Quan trọng là nhận ra và phát triển những khả năng độc đáo của bản thân.)
4. The superhero used his special abilities to save the city from disaster. (Siêu anh hùng đã sử dụng khả năng đặc biệt của mình để cứu thành phố khỏi thiên tai.)
5. The company is looking for employees with strong leadership abilities. (Công ty đang tìm kiếm nhân viên có khả năng lãnh đạo mạnh mẽ.)
6. She was born with natural artistic abilities that have always impressed her peers. (Cô ấy sinh ra với khả năng nghệ thuật tự nhiên mà luôn khiến đồng nghiệp của cô ấy ấn tượng.)
An abilities antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with abilities, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của abilities