Some examples of word usage: ableness
1. Her ableness to multitask and prioritize effectively makes her a valuable asset to the team.
(Anh ấy có khả năng đa nhiệm và ưu tiên một cách hiệu quả, khiến cho anh ấy trở thành một tài sản quý giá của nhóm.)
2. The ableness of the athlete was evident in his performance on the field.
(Khả năng của vận động viên đã rõ ràng qua màn trình diễn trên sân.)
3. The ableness of the surgeon saved the patient's life during a critical operation.
(Khả năng của bác sĩ phẫu thuật đã cứu sống bệnh nhân trong một ca phẫu thuật quan trọng.)
4. Despite his physical limitations, he never let it hinder his ableness to achieve his goals.
(Mặc dù có hạn chế về thể chất, anh ấy không bao giờ để nó làm trở ngại cho khả năng của mình để đạt được mục tiêu.)
5. The ableness of the team to adapt quickly to changing circumstances was crucial in their success.
(Khả năng của nhóm thích ứng nhanh chóng với những hoàn cảnh thay đổi đã rất quan trọng trong sự thành công của họ.)
6. Her ableness to communicate effectively with people from diverse backgrounds makes her a great leader.
(Khả năng của cô ấy giao tiếp hiệu quả với mọi người đến từ nền văn hóa đa dạng đã khiến cho cô ấy trở thành một nhà lãnh đạo xuất sắc.)