1. She demonstrated her business acumen by successfully predicting market trends.
- Cô ấy đã chứng minh tài năng kinh doanh của mình bằng cách dự đoán thành công xu hướng thị trường.
2. His financial acumen allowed him to make wise investments.
- Sự sáng suốt tài chính của anh ấy giúp anh ấy đầu tư thông minh.
3. The company's CEO is known for his strategic acumen in leading the business to success.
- Giám đốc điều hành của công ty được biết đến với tài năng chiến lược của mình trong việc dẫn dắt công ty đến thành công.
4. She impressed everyone with her technical acumen during the project presentation.
- Cô ấy đã gây ấn tượng cho mọi người bằng tài năng kỹ thuật của mình trong buổi thuyết trình dự án.
5. The professor's intellectual acumen was evident in his groundbreaking research.
- Tài năng trí tuệ của giáo sư được thể hiện rõ qua nghiên cứu đột phá của ông.
6. His acumen in negotiations helped secure a favorable deal for the company.
- Sự sáng suốt trong đàm phán của anh ấy đã giúp đảm bảo một thỏa thuận thuận lợi cho công ty.
An acumen antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with acumen, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của acumen