Some examples of word usage: acumination
1. The acumination of his argument left no room for doubt.
Sự sắc bén của lập luận của anh ấy không để lại chỗ cho sự nghi ngờ.
2. The acumination of her wit was both impressive and intimidating.
Sự sắc bén của trí hài hước của cô ấy vừa ấn tượng vừa đáng sợ.
3. The acumination of his criticism cut deep and left a lasting impact.
Sự sắc bén của lời phê bình của anh ấy cắt sâu và để lại ấn tượng lâu dài.
4. Her acumination in identifying the problem saved the company from a potential disaster.
Sự sắc bén của cô ấy trong việc xác định vấn đề đã cứu công ty khỏi một thảm họa tiềm ẩn.
5. The acumination of his focus was unwavering, even in the face of adversity.
Sự sắc bén của tập trung của anh ấy không bị dao động, ngay cả khi đối mặt với khó khăn.
6. The acumination of her skills was evident in the flawless execution of the project.
Sự sắc bén của kỹ năng của cô ấy được thể hiện rõ trong việc thực hiện hoàn hảo dự án.
1. Sự sắc bén của lập luận của anh ấy không để lại chỗ cho sự nghi ngờ.
2. Sự sắc bén của trí hài hước của cô ấy vừa ấn tượng vừa đáng sợ.
3. Sự sắc bén của lời phê bình của anh ấy cắt sâu và để lại ấn tượng lâu dài.
4. Sự sắc bén của cô ấy trong việc xác định vấn đề đã cứu công ty khỏi một thảm họa tiềm ẩn.
5. Sự sắc bén của tập trung của anh ấy không bị dao động, ngay cả khi đối mặt với khó khăn.
6. Sự sắc bén của kỹ năng của cô ấy được thể hiện rõ trong việc thực hiện hoàn hảo dự án.