English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của enhance Từ trái nghĩa của improve Từ trái nghĩa của increase Từ trái nghĩa của develop Từ trái nghĩa của benefit Từ trái nghĩa của rise Từ trái nghĩa của help Từ trái nghĩa của raise Từ trái nghĩa của snowball Từ trái nghĩa của rouse Từ trái nghĩa của magnify Từ trái nghĩa của extend Từ trái nghĩa của better Từ trái nghĩa của perfect Từ trái nghĩa của strengthen Từ trái nghĩa của elevate Từ trái nghĩa của amend Từ trái nghĩa của augment Từ trái nghĩa của glorify Từ trái nghĩa của complete Từ trái nghĩa của intensify Từ trái nghĩa của advance Từ trái nghĩa của elaborate Từ trái nghĩa của heighten Từ trái nghĩa của aggravate Từ trái nghĩa của suit Từ trái nghĩa của lift Từ trái nghĩa của confirm Từ trái nghĩa của swell Từ trái nghĩa của endow Từ trái nghĩa của boom Từ trái nghĩa của build up Từ trái nghĩa của mount Từ trái nghĩa của deepen Từ trái nghĩa của grace Từ trái nghĩa của supplement Từ trái nghĩa của embroider Từ trái nghĩa của upgrade Từ trái nghĩa của boost Từ trái nghĩa của optimize Từ trái nghĩa của flatter Từ trái nghĩa của adorn Từ trái nghĩa của whet Từ trái nghĩa của appreciate Từ trái nghĩa của refine Từ trái nghĩa của ameliorate Từ trái nghĩa của embellish Từ trái nghĩa của beautify Từ trái nghĩa của polish Từ trái nghĩa của become Từ trái nghĩa của redouble Từ trái nghĩa của enrich Từ trái nghĩa của decorate Từ trái nghĩa của garnish Từ trái nghĩa của gild Từ trái nghĩa của touch up Từ trái nghĩa của beef up Từ trái nghĩa của bump up Từ trái nghĩa của fortify Từ trái nghĩa của consolidate Từ trái nghĩa của polish up on Từ trái nghĩa của add to Từ trái nghĩa của uprate Từ trái nghĩa của hone
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock