Some examples of word usage: admirably
1. She handled the difficult situation admirably.
- Cô ấy đã xử lý tình huống khó khăn một cách xuất sắc.
2. The students performed admirably on the exam.
- Các học sinh đã thi đấu tốt trong kỳ thi.
3. The team worked admirably together to achieve their goal.
- Đội đã làm việc cùng nhau một cách xuất sắc để đạt được mục tiêu của họ.
4. She managed the project admirably, finishing ahead of schedule.
- Cô ấy đã quản lý dự án một cách xuất sắc, hoàn thành trước thời hạn.
5. His dedication to his work is admirably strong.
- Sự tận tâm của anh ấy với công việc là rất mạnh mẽ.
6. The chef's dishes were admirably presented and tasted delicious.
- Các món ăn của đầu bếp được trình bày một cách tuyệt vời và thật ngon.
Translate to Vietnamese:
1. Cô ấy đã xử lý tình huống khó khăn một cách xuất sắc.
2. Các học sinh đã thi đấu tốt trong kỳ thi.
3. Đội đã làm việc cùng nhau một cách xuất sắc để đạt được mục tiêu của họ.
4. Cô ấy đã quản lý dự án một cách xuất sắc, hoàn thành trước thời hạn.
5. Sự tận tâm của anh ấy với công việc là rất mạnh mẽ.
6. Các món ăn của đầu bếp được trình bày một cách tuyệt vời và thật ngon.