Some examples of word usage: insufficiently
1. The company's budget was insufficiently prepared for unexpected expenses.
(Doanh nghiệp không chuẩn bị ngân sách đủ cho các chi phí bất ngờ.)
2. The teacher felt that the students were insufficiently prepared for the exam.
(Giáo viên cảm thấy học sinh không chuẩn bị đủ cho kỳ thi.)
3. The government's response to the crisis was insufficiently prompt.
(Phản ứng của chính phủ đối với khủng hoảng không đủ kịp.)
4. The team's performance was deemed insufficiently impressive by the coach.
(Hiệu suất của đội không gây ấn tượng đủ với huấn luyện viên.)
5. The report was criticized for being insufficiently detailed.
(Báo cáo đã bị chỉ trích vì không đủ chi tiết.)
6. The equipment was insufficiently maintained, leading to frequent breakdowns.
(Thiết bị không được bảo trì đủ, dẫn đến sự cố xảy ra thường xuyên.)
Translation in Vietnamese:
1. Ngân sách của công ty không được chuẩn bị đủ cho các chi phí bất ngờ.
2. Giáo viên cảm thấy học sinh không chuẩn bị đủ cho kỳ thi.
3. Phản ứng của chính phủ đối với khủng hoảng không đủ kịp.
4. Hiệu suất của đội không gây ấn tượng đủ với huấn luyện viên.
5. Báo cáo đã bị chỉ trích vì không đủ chi tiết.
6. Thiết bị không được bảo trì đủ, dẫn đến sự cố xảy ra thường xuyên.