Some examples of word usage: bountifully
1. The garden was bountifully filled with ripe tomatoes and cucumbers.
- Khu vườn được trồng đầy cà chua và dưa chuột.
2. She bountifully donated her time and resources to help those in need.
- Cô ấy hào phóng hiến tặng thời gian và tài nguyên của mình để giúp đỡ những người khó khăn.
3. The chef bountifully seasoned the dish with fresh herbs and spices.
- Đầu bếp đã rót thêm gia vị và thảo mộc tươi vào món ăn một cách hào phóng.
4. The company bountifully rewarded its employees for their hard work and dedication.
- Công ty đã thưởng cho nhân viên một cách hào phóng vì sự làm việc chăm chỉ và tận tâm của họ.
5. The harvest this year was bountifully abundant, providing enough food for the whole village.
- Vụ mùa này đã đạt được một cách hào phóng, cung cấp đủ thức ăn cho cả làng.
6. The artist bountifully shared her talent with the world through her beautiful paintings.
- Nghệ sĩ đã hào phóng chia sẻ tài năng của mình với thế giới thông qua những bức tranh đẹp của mình.