Some examples of word usage: coldly
1. She responded to his apology coldly, without any hint of forgiveness.
- Cô ấy trả lời lờ lãnh, không có dấu hiệu nào của sự tha thứ.
2. The teacher looked at the student coldly as he tried to explain his mistake.
- Giáo viên nhìn học sinh một cách lạnh lùng khi học sinh cố giải thích sai lầm của mình.
3. The customer service representative spoke to the angry customer coldly, making the situation even worse.
- Nhân viên dịch vụ khách hàng nói chuyện với khách hàng tức giận một cách lạnh lùng, làm cho tình hình trở nên tồi tệ hơn.
4. She delivered the news about the project's failure coldly, showing no emotion.
- Cô ấy thông báo về thất bại của dự án một cách lạnh lùng, không thể hiện bất kỳ cảm xúc nào.
5. He walked past her without a word, his eyes looking at her coldly.
- Anh ta đi qua cô ấy mà không nói một lời, ánh mắt nhìn cô ấy một cách lạnh lùng.
6. The detective questioned the suspect coldly, trying to break his alibi.
- Thanh tra hỏi thẩm phán một cách lạnh lùng, cố gắng phá vỡ lý lẽ của hắn.