Some examples of word usage: adeptly
1. She adeptly navigated through the crowded room, greeting each guest with a smile.
- Cô ấy điều hướng thông thạo qua phòng đông người, chào hỏi mỗi khách một cách tỉnh táo.
2. The chef adeptly chopped vegetables with precision and speed.
- Đầu bếp đánh bại thực phẩm một cách chính xác và nhanh chóng.
3. He adeptly handled the difficult situation, calming everyone down with his words.
- Anh ấy xử lý tình huống khó khăn một cách tỉnh táo, làm dịu mọi người bằng lời nói của mình.
4. The dancer moved adeptly across the stage, mesmerizing the audience with her grace.
- Vũ công di chuyển một cách thông thạo trên sân khấu, làm cho khán giả mê mải với vẻ duyên dáng của cô.
5. The detective adeptly pieced together clues to solve the mystery.
- Thám tử ghép thông tin một cách khéo léo để giải quyết bí ẩn.
6. The artist adeptly captured the beauty of the sunset in his painting.
- Nghệ sĩ bắt gọn vẻ đẹp của hoàng hôn trong bức tranh của mình.