Some examples of word usage: attentively
1. The students listened attentively to the teacher's instructions.
Học sinh lắng nghe chú ý theo hướng dẫn của giáo viên.
2. The waiter served the customers attentively, making sure their orders were correct.
Người phục vụ phục vụ khách hàng một cách chuyên tâm, đảm bảo đơn hàng của họ đúng.
3. The detective examined the crime scene attentively, looking for any clues.
Thám tử kiểm tra hiện trường tội phạm một cách chú ý, tìm kiếm bất kỳ manh mối nào.
4. The doctor listened attentively to the patient's symptoms before making a diagnosis.
Bác sĩ lắng nghe chú ý các triệu chứng của bệnh nhân trước khi đưa ra chẩn đoán.
5. The audience watched attentively as the magician performed his tricks on stage.
Khán giả quan sát chú ý khi ảo thuật gia biểu diễn các mánh khóe trên sân khấu.
6. The hiker navigated the treacherous terrain attentively, avoiding any potential dangers.
Người đi bộ điều hướng đất đai nguy hiểm một cách chú ý, tránh xa bất kỳ nguy hiểm tiềm ẩn nào.