1. Adulthood brings with it many new responsibilities and challenges.
Tuổi trưởng thành mang đến nhiều trách nhiệm và thách thức mới.
2. It is important to prepare young people for the transition into adulthood.
Quan trọng là chuẩn bị cho các bạn trẻ trong quá trình chuyển từ tuổi trẻ sang tuổi trưởng thành.
3. Adulthood is often seen as a time of increased independence and freedom.
Tuổi trưởng thành thường được coi là thời điểm của sự độc lập và tự do tăng lên.
4. Many people look back on their youth with nostalgia once they reach adulthood.
Nhiều người nhìn lại tuổi trẻ của mình với lòng hoài niệm khi họ đạt tuổi trưởng thành.
5. Adulthood can be a time of great self-discovery and personal growth.
Tuổi trưởng thành có thể là thời điểm của sự tự khám phá và phát triển cá nhân.
6. The transition from adolescence to adulthood can be a challenging period for many individuals.
Quá trình chuyển từ tuổi dậy thì sang tuổi trưởng thành có thể là một giai đoạn thách thức cho nhiều người.
An adulthood antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with adulthood, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của adulthood